Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-141-10, 100-125mm/0.001mm

Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-141-10, 100-125mm/0.001mm

Giá: 2,090,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-141-10
  • Mã sản phẩm: Mitutoyo 103-141-10
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xứ: Japan / Nhật
  • Phạm vi đo: 100 - 125 mm
  • Độ chia: 0.001 mm
  • Độ chính xác: ±3μm
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Tham khảo thêm:  Thông tin, Thông số kỹ thuật bên dưới hoặc www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Panme đo ngoài cơ khí 
  • Dùng đo đường kính ngoài, bề dầy các vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa..
  • Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, sử dụng.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo bằng số đếm.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo trên vạch chia.
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia     Độ Chính
Xác
Ghi Chú
1 193-101 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 
Hiện thị số cơ khí 
 
 
 

 
2 193-111 0.001mm ±2μm
3 193-102 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
4 193-112 0.001mm ±2μm
5 193-103 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
6 194-113 0.001mm ±2μm
7 193-104 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
8 194-114 0.001mm ±3μm
9 103-137 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 Đo ngoài vạch chia
 
 
 
10 103-138 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
11 103-139-10 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
12 103-140-10 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
13 103-141-10 100 - 125mm 0.01mm ±3μm
14 103-142-10 125 - 150mm 0.01mm ±3μm
Panme đo ngoài cơ khí 
  • Dùng đo đường kính ngoài, bề dầy các vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa..
  • Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, sử dụng.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo bằng số đếm.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo trên vạch chia.
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia     Độ Chính
Xác
Ghi Chú
1 193-101 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 
Hiện thị số cơ khí 
 
 
 

 
2 193-111 0.001mm ±2μm
3 193-102 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
4 193-112 0.001mm ±2μm
5 193-103 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
6 194-113 0.001mm ±2μm
7 193-104 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
8 194-114 0.001mm ±3μm
9 103-137 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 Đo ngoài vạch chia
 
 
 
10 103-138 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
11 103-139-10 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
12 103-140-10 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
13 103-141-10 100 - 125mm 0.01mm ±3μm
14 103-142-10 125 - 150mm 0.01mm ±3μm
  1. Catalogue máy đo khoảng cách Leica Disto X310
  2. Hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách Leica Disto X310

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168