Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10 0-1000mm

Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10 0-1000mm

Giá: 27,500,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10 0-1000mm
  • Mã sản phẩm: Mitutoyo 552-304-10
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xứ: Japan
  • Range = 0-1000mm
  • Minimum ID Measurement = 20mm
  • Accuracy = +/-0.05mm
  • Resolution = 0.01mm
  • Scale Type = Absolute electrostatic capacitance type linear encoder
  • Display = LCD
  • Protection = IP66
  • Functions = Origin-set, zero-set, presetting, offsetting, data hold, data output, low voltage alarm, counting value composition error alarm
  • Battery = SR44 (life = appx 3 years)
  • Weight = 1,760g
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Tham khảo thêm: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Thước cặp điện tử
 -       Dùng đo trong, đo ngoài, đo bậc, và đo sâu.
-       Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, dễ đọc kết quả.
-       Độ chính xác cao, ngàm kẹp phủ carbide chống mài mòn (tùy chọn).
-       Đọc kết quả đo trên màn hình LCD, cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
 
STT Mã đặt
hàng
Phạm vi đo Độ chia Độ chính
xác
Ghi chú
1 500-464 0 – 150mm/0 – 6’’ 0.01mm/
.0005’’
±0.02mm Năng lương mặt trời
2 500-645 0 - 200mm/0 – 8’’
3 500-196-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Không có cổng SPC
4 500-197-20 0 - 200mm/0 – 8’’
5 500-171-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Có cổng SPC
6 500-172-20 0 - 200mm/0 – 8’’
7 500-173 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm
8 500-752-10 0 – 150mm/0 – 6’’ ±0.02mm IP 67
9 500-753-10 0 - 200mm/0 – 8’’ IP 67
10 500-754-10 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm IP 67
11 500-181-30 0-150mm/0-6” ±0.02mm
12 500-182-30 0-200mm/0-6” ±0.02mm
13 500-505-10 0-450mm/0-18” ±0.04mm
14 500-506-10 0-600mm/0-24” ±0.04mm
 
Thước cặp điện tử
 -       Dùng đo trong, đo ngoài, đo bậc, và đo sâu.
-       Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, dễ đọc kết quả.
-       Độ chính xác cao, ngàm kẹp phủ carbide chống mài mòn (tùy chọn).
-       Đọc kết quả đo trên màn hình LCD, cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
 
STT Mã đặt
hàng
Phạm vi đo Độ chia Độ chính
xác
Ghi chú
1 500-464 0 – 150mm/0 – 6’’ 0.01mm/
.0005’’
±0.02mm Năng lương mặt trời
2 500-645 0 - 200mm/0 – 8’’
3 500-196-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Không có cổng SPC
4 500-197-20 0 - 200mm/0 – 8’’
5 500-171-20 0 – 150mm/0 – 6’’ Có cổng SPC
6 500-172-20 0 - 200mm/0 – 8’’
7 500-173 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm
8 500-752-10 0 – 150mm/0 – 6’’ ±0.02mm IP 67
9 500-753-10 0 - 200mm/0 – 8’’ IP 67
10 500-754-10 0 - 300mm/0 – 12’’ ±0.03mm IP 67
11 500-181-30 0-150mm/0-6” ±0.02mm
12 500-182-30 0-200mm/0-6” ±0.02mm
13 500-505-10 0-450mm/0-18” ±0.04mm
14 500-506-10 0-600mm/0-24” ±0.04mm
 
 
  1. Catalogue máy đo khoảng cách Leica Disto X310
  2. Hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách Leica Disto X310

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168